Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam Thống kê giải đấuGiải vô địch bóng đá U-20 thế giới | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb | Huấn luyện viên |
2007 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2009 | ||||||||
2011 | ||||||||
2013 | ||||||||
2015 | ||||||||
2017 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | Hoàng Anh Tuấn |
2019 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2021 | Bị hủy bỏ vì Đại dịch COVID-19 | |||||||
2023 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 |
Cúp bóng đá U-20 châu Á | Vòng loại U-20 châu Á | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb | St | T | H | B | Bt | Bb |
1996 | Không vượt qua vòng loại | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 | ||||||
1998 và 2000 | Chưa rõ | ||||||||||||
2002 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | ||||||
2004 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||||||
2006 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
2008 | Không vượt qua vòng loại | 4 | 1 | 0 | 3 | 18 | 8 | ||||||
2010 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 |
2012 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 4 |
2014 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 |
2016 | Bán kết | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 |
2018 | Vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 |
2020 | Vượt qua vòng loại nhưng giải đấu bị huỷ bỏ vì Đại dịch COVID-19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | ||||||
2023 | Vượt qua vòng loại | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | ||||||
Tổng cộng | Bán kết | 26 | 4 | 4 | 18 | 20 | 62 | 31 | 19 | 4 | 8 | 87 | 45 |
Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | St | T | H | B | Bt | Bb |
2008 | Không tham dự | ||||||
2009 | Hạng 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 |
2010 | Hạng 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
2011 | Á quân | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 4 |
2012 | Hạng 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 |
2013 | Á quân | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 5 |
2014 | Á quân | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 |
2015 | Á quân | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 |
2016 | Hạng 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 |
2018 | Vòng bảng | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 4 |
2019 | Vòng bảng | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 |
2022 | Hạng 3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 |
Tổng cộng | Á quân | 59 | 32 | 12 | 15 | 122 | 84 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam Thống kê giải đấuLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia ArgentinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam http://int.soccerway.com/teams/vietnam/vietnam-und... http://stats.the-afc.com/match_report/17969 http://stats.the-afc.com/match_report/17971 http://stats.the-afc.com/match_report/17973 http://www.aseanfootball.org/v3/wp-content/uploads... http://www.aseanfootball.org/v3/wp-content/uploads... http://www.aseanfootball.org/v3/wp-content/uploads... http://www.aseanfootball.org/v3/wp-content/uploads... http://www.aseanfootball.org/v3/wp-content/uploads... http://www.vff.org.vn/vi/danh-sach-435